Game Preview

Flyers 14

  •  English    16     Public
    13.1, 14.2
  •   Study   Slideshow
  • North
    hướng Bắc
  •  15
  • recently
    gần đây
  •  15
  • 2 lần
    twice
  •  15
  • lỗi
    mistake
  •  15
  • 1 khoảng thời gian
    a length of time
  •  15
  • snorkelling
    môn lặn cạn
  •  15
  • a point of time
    1 thời điểm
  •  15
  • intention
    ý định
  •  15
  • prediction
    dự đoán
  •  15
  • sự thật/ thông tin xác định
    fact
  •  15
  • cảnh báo
    warning
  •  15
  • imperative
    câu mệnh lệnh
  •  15
  • ngày mốt
    the day after tomorrow
  •  15
  • the day before yesterday
    ngày kia
  •  15
  • cây
    plant
  •  15
  • bạn/ bạn đồng hành
    partner
  •  15