Game Preview

5/7 movers

  •  English    24     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • : không thường xuyên
    don't often
  •  15
  • xây nhà
    2. make their home
  •  15
  • mặt đất
    ground
  •  15
  • phát triển
    grow
  •  15
  • 5. which
    cái mà, cái gì
  •  15
  • 6. where
    nơi mà, ở đâu
  •  15
  • 8. another+......
    danh từ số ít
  •  15
  • other+ ..........
    danh từ số nhiều
  •  15
  • these+.......
    danh từ số nhiều
  •  15
  • this+..........
    danh từ số ít
  •  15
  • tuần trước
    last week
  •  15
  • đã đi
    went
  •  15
  • đã hát bài hát
    sang song
  •  15
  • thức dậy
    wake up- woke up
  •  15
  • đang ngủ
    asleep
  •  15
  • is-.....(quá khứ)
    was
  •  15