Game Preview

Ôn tập âm ơ, ô, v

  •  Vietnamese    31     Public
    choose the right answers
  •   Study   Slideshow
  • What is "riverbank" in Vietnamese?
    Bờ
  •  5
  • What is "flagfish" in Vietnamese?
    Cá cờ
  •  5
  • What is "lọ" in English?
    Vase
  •  5
  • What is "nơ" in English?
    Bow
  •  5
  • Spell the word "palm tree" in Vietnamese.
    Cờ - o - co - nặng - cọ , Cọ
  •  5
  • Spell the word "avocado" in Vietnamese.
    Bờ - ơ - bơ , Bơ
  •  5
  • Spell the word "bug" in Vietnamese.
    Bờ - o - bo - nặng - bọ , Bọ
  •  5
  • How to say "Grandmother has avocado." in Vietnamese?
    Bà có bơ.
  •  20
  • How to say "Grandmother has feast." in Vietnamese?
    Bà có cỗ.
  •  20
  • Does the word "feast" in Vietnamese have tone "hỏi" or tone "ngã"? Read that word.
    It's "cỗ" with tone "ngã".
  •  15
  • Does the word "neck" in Vietnamese have tone "hỏi" or tone "ngã"? Read that word.
    It's "cổ" with tone "hỏi".
  •  15
  • Spell the word "teacher" in Vietnamese.
    Cờ - ô - cô , Cô
  •  15
  • What is "umbrella" in Vietnamese?
    Ô
  •  10
  • What does "Bố" mean in English?
    Father
  •  10
  • Sing the song "Em tập lái ô tô."
    Bí bò, bí bo. Em tập lái ô tô. Bí bò, bí bo. Sau này em lớn. Em lái xe đón cô.
  •  25
  • Sing the song "Một con vịt."
    Một con vịt xòe ra hai cái cánh Nó kêu rằng các các các, cạc cạc cạc Gặp hồ nước nó bì bà bì bõm Lúc lên bờ vẫy cái cánh cho khô Một con vịt xòe ra hai cái cán
  •  25