Game Preview

Movers

  •  English    16     Public
    VOcab
  •   Study   Slideshow
  • mang tới/ mang lại ( to bring - br____ - brought)
    to bring - brought - brought
  •  20
  • đối diện
    opposite
  •  20
  • to be - was/were - _____
    been ( động từ to be)
  •  15
  • to go - w____ - gone
    went (đi lại)
  •  15
  • to wear - w___ - w___
    wore - worn (mặc đồ)
  •  15
  • jumper
    áo thun tay dài
  •  15
  • to tell - t___ - t___
    told - told (kể, nói)
  •  15
  • họ
    surname
  •  15
  • tên lót
    middle name
  •  15
  • expression
    cách thể hiện
  •  15
  • tên đầy đủ
    full-name
  •  15
  • price
    giá cả
  •  15
  • litre/liter
    đơn vị lít
  •  15
  • bánh quy
    biscuit
  •  15
  • watch
    đồng hồ đeo tay
  •  15
  • sugar
    đường
  •  15