Game Preview

Daily routine

  •  English    14     Public
    Activities you do everyday
  •   Study   Slideshow
  • What is this
    Get up
  •  15
  • What is this ?
    Have break fast
  •  15
  • get dressed
  •  15
  • wash my face
  •  15
  • brush my teeth
  •  15
  • go to school
  •  15
  • ăn trưa
    have lunch
  •  15
  • ngủ trưa
    take a nap
  •  15
  • trở về nhà
    come back home
  •  15
  • đi tắm
    take a shower
  •  15
  • nghe nhạc
    listen to music
  •  15
  • xem tv
    watch tv
  •  15
  • đọc sách
    read books
  •  15
  • đi ngủ vào ban đêm
    go to bed
  •  15