Game Preview

Reading 2

  •  English    15     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • rein
    sự kiềm chế
  •  15
  • authority
    có thẩm quyền
  •  15
  • permanent
    dài hạn
  •  15
  • restrictions
    Những hạn chế
  •  15
  • arborist
    người chăm sóc vườn
  •  15
  • sway
    lắc lư
  •  15
  • rust
    rỉ sét
  •  15
  • penetrate
    xuyên qua
  •  15
  • Roofing felt
    tấm lớp nỉ
  •  15
  • attach
    gắn/ đính kèm
  •  15
  • harness
    dây cương
  •  15
  • indispensable
    cần thiết/ bắt buộc
  •  15
  • hoist
    kéo lên
  •  15
  • provision
    những đồ dùng cần thiết
  •  15
  • perspex
    nhựa trong suốt
  •  15