Game Preview

Reading passgage 1

  •  English    15     Public
    Vocab for reading passage 1
  •   Study   Slideshow
  • Divorce
    ly hôn
  •  15
  • Paternity
    quan hệ cha con
  •  15
  • rags-to-riches
    Từ nghèo đến giàu
  •  15
  • influence
    ảnh hưởng
  •  15
  • underestimated
    đánh giá thấp
  •  15
  • hostility
    hành vi
  •  15
  • portrayal
    chân dung
  •  15
  • soap opera
    Phim về cuộc sống đời thường của nhiều nhân vật
  •  15
  • reconciliation
    sự hòa giải
  •  15
  • slender
    mãnh khảnh
  •  15
  • fictional
    hư cấu
  •  15
  • enable
    cho phép
  •  15
  • literacy
    trình độ học vấn
  •  15
  • genre
    thể loại
  •  15
  • pregnancy
    sự có thai
  •  15