Game Preview

GRADE 5 - UNIT 1

  •  English    12     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Address
    địa chỉ
  •  15
  • hometown
    quê nhà
  •  15
  • floor
    sàn nhà
  •  15
  • island
    đảo
  •  15
  • flat
    căn hộ
  •  15
  • mountain
    núi
  •  15
  • pupil
    học sinh
  •  15
  • village
    làng
  •  15
  • busy
    bận rộn
  •  15
  • crowded
    đông đúc
  •  15
  • modern
    hiện đại
  •  15
  • district
    huyện, quận
  •  15