Game Preview

CẤU TẠO TỪ

  •  Vietnamese    21     Public
    GAMES
  •   Study   Slideshow
  • Từ có đuôi "-ment" là từ loại gì?
    Danh từ (Noun)
  •  10
  • Từ có đuôi "-ise" là từ loại gì?
    Động từ (verb)
  •  10
  • Sau tobe là từ loại gì
    Tính từ
  •  20
  • Trạng từ luôn mang đuôi từ gì?
    ly
  •  10
  • Sau động từ là từ loại gì
    Trạng từ
  •  15
  • Some/any/many/much + ...... ?
    Danh từ (Noun)
  •  15
  • Trước tính là từ loại gì?
    Trạng từ
  •  15
  • Sau tính từ sở hữu là từ loại nào?
    danh từ
  •  15
  • Sau mạo từ là từ loại từ gì
    Danh từ
  •  15
  • Sau giới từ ta sẽ có?
    Danh từ
  •  15
  • Giữa hai động từ là ....
    trạng từ
  •  15
  • Đối với câu ước có dấu hiệu tại hiện tại ta chia theo
    Quá khứ đơn
  •  20
  • Câu ước có dấu hiệu của Quá khứ ta sẽ chia theo
    Quá khứ hoàn thành
  •  25
  • Giới từ "in" sẽ được dùng chỉ
    Năm/tháng/mùa/địa điểm cụ thể
  •  25
  • Giới từ chỉ thời gian "at" sẽ dùng chỉ gì?
    Giờ
  •  25
  • U ngoài nghĩa là mẹ ra, U còn là gì?
    U là trời
  •  25