Game Preview

29/5

  •  English    16     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • cầm
    hold
  •  15
  • catch
    bắt
  •  15
  • có bao nhiêu
    how many
  •  15
  • cục tẩy
    eraser/ rubber
  •  15
  • what's this
    watermelon
  •  15
  • what's this?
    grape
  •  15
  • nhiều đứa trẻ
    children
  •  15
  • 1 đứa trẻ
    child
  •  15
  • write
    viết
  •  15
  • fly
    bay
  •  15
  • quyển vở
    notebook
  •  15
  • chụp hình
    take a photo
  •  15
  • học sinh
    student
  •  15
  • who's this?
    teacher
  •  15
  • what's is this?
    spider
  •  15
  • have
    co
  •  15