Game Preview

Vocab 24/5

  •  English    26     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • thức dậy
    wake up
  •  15
  • brilliant
    tuyệt vời
  •  15
  • r e s p e t n
    present: món quà
  •  15
  • bữa sáng
    breakfast
  •  15
  • bữa trưa
    lunch
  •  15
  • bữa tối
    dinner
  •  15
  • ưa thích
    favourite
  •  15
  • bánh kếp
    pancake
  •  15
  • e c e x t d i
    excited
  •  15
  • muốn
    want
  •  15
  • cần
    need
  •  15
  • hét
    shout
  •  15
  • bữa tiệc
    party
  •  15
  • boring
    chán
  •  15
  • tuyệt vời
    fantastic
  •  15
  • thưởng thức
    enjoy
  •  15