Game Preview

Chủ nhật

  •  English    12     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • Người ngoài hành tinh
    alien
  •  15
  • What's this?
    baseball cap
  •  15
  • cát
    sand
  •  15
  • beach
    bãi biển
  •  15
  • biển
    sea
  •  15
  • có thể
    can
  •  15
  • không thể
    can't / can not
  •  15
  • đứng
    stand
  •  15
  • standing
    đang đứng
  •  15
  • ưa thích
    favourite
  •  15
  • scary
    rùng rợn
  •  15
  • fantastic
    tuyệt vời
  •  15