Game Preview

Idioms 1

  •  English    18     Public
    Idiom
  •   Study   Slideshow
  • Càng đông càng vui
    The more the merrier
  •  15
  • Mọi thứ vẫn ổn
    So far so good
  •  15
  • Trái đất tròn
    It’s a small world
  •  15
  • Trời mưa tầm tã
    It's raining cats and dogs
  •  15
  • Hãy đối mặt với thực tế đi!
    Let’s face it!
  •  15
  • lỗi thời, cổ lổ sĩ
    behind the times
  •  15
  • bị bệnh
    feel under the weather
  •  15
  • thử đặt mình vào hoàn cảnh người khác
    put myself in somebody’s shoes
  •  15
  • dễ như ăn bánh
    as easy as pie / a piece of cake
  •  15
  • rất ghét (không chịu đựng được) thứ gì đó
    be sick of something
  •  15
  • đổi ý
    change my mind
  •  15
  • chậm mà chắc
    slow but sure
  •  15
  • giúp đỡ ai đó
    give someone a hand
  •  15
  • Cái gì đến cũng đến
    What will be will be
  •  15
  • Chúc may mắn nhé
    Break a leg / Break your leg
  •  15
  • đói bụng vô cùng
    could eat a horse
  •  15