Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
15
×
- skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n):
nhà chọc trời
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
- motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n):
nhà lưu động (có ôtô kéo)
Oops!
Check
Okay!
Check
×
seesaw
Swap points!
Oops!
×
shark
Other team loses 25 points!
Okay!
×
gift
Win 25 points!
Okay!
×
banana
Go to last place!
Oops!
15
×
- hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj):
kỹ thuật cao
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
- wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/:
hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
Oops!
Check
Okay!
Check
×
trap
No points!
Oops!
×
seesaw
Swap points!
Okay!
×
gift
Win 25 points!
Okay!
×
banana
Go to last place!
Oops!
15
×
- cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n):
truyền hình cáp
Oops!
Check
Okay!
Check
×
seesaw
Swap points!
Oops!
×
gold
Win 50 points!
Okay!
×
shark
Other team loses 25 points!
Okay!
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
15
×
- wireless TV /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/(n)
ti vi có kết nối mạng không dây
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
- castle /ˈkæs·əl/ (n):
lâu đài
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
- modern /ˈmɑd·ərn/ (adj):
hiện đại
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
- space /speɪs/ (n)
không gian vũ trụ
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
- dry /drɑɪ/ (v):
làm khô, sấy khô
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
- villa /ˈvɪl·ə/ (n):
biệt thự
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
- apartment /əˈpɑrt·mənt/ = flat /flæt/ (n):
căn hộ
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
- appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n):
thiết bị, dụng cụ
Oops!
Check
Okay!
Check
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies