Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
15
×
Tìm 5 từ có tiếng TÀI với ý nghĩa "tiền của".
tài nguyên, tài trợ, tài sản, tài lực, tài chính, tài khoản, khí tài
Oops!
Check
Okay!
Check
×
banana
Go to last place!
Oops!
×
star
Double points!
Okay!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
baam
Lose 25 points!
Oops!
15
×
Tìm 5 từ trái nghĩa với "dũng cảm".
nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, sợ sệt, sợ hãi, yếu hèn, đớn hèn,....
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm 5 từ chỉ các hoạt động có lợi cho sức khoẻ.
tập luyện, vận động, tập thể dục , đi bộ , chạy, đu xà đơn, nhảy cao, đá bóng...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
monster
Reset all scores!
Oops!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
15
×
Nêu 5 từ mô tả mức độ cao của cái đẹp.
tuyệt mỹ, tuyệt vời, tuyệt sắc, tuyệt trần, lộng lẫy, huy hoàng, tráng lệ...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm 5 từ có tiếng TÀI với ý nghĩa "có khả năng hơn người bình thường".
tài giỏi, tài hoa, tài năng, tài trí, tài nghệ, tài đức, tài ba, tài tình, tài cán, đại tài
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Kể tên 10 môn thể thao.
yoga, bóng rổ, bóng chuyền, bóng đá, bóng chày, bóng bàn, bóng ném, bơi lội, khiêu vũ, lướt ván, trượt băng, trượt tuyết, cử tạ, golf, thể dục dụng cụ,...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
seesaw
Swap points!
Oops!
×
shark
Other team loses 20 points!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
baam
Lose 15 points!
Oops!
15
×
Tìm 5 từ chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên, cảnh vật.
tươi đẹp, hùng vĩ, kì vỹ, bao la, bát ngát, mênh mông, xanh tươi,...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 3 câu thành ngữ MÔ TẢ về sức khoẻ.
Khoẻ như voi. Nhanh như sóc. Mạnh như hổ. Yếu như sên. Sức dài vai rộng.
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm 10 từ chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người.
thuỳ mị, nhu mì, nết na, dịu dàng, hiền dịu, đằm thắm, đôn hậu, bao dung, thật thà, khiêm tốn, tinh tế, lễ độ,đoan chính,ngay thẳng,bộc trực,dũng cảm,khảng khái
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 1 câu ca dao/ thành ngữ/ tục ngữ cho thấy sự thống nhất giữa hình thức bên ngoài với tính cách bên trong.
Ngườithanhtiếngnóicũngthanh.Chuôngkêukhẽđánhbênthànhcũngkêu/Chimkhônkêutiếngrảnhrang.Ngườikhônnóitiếngdịudàngdễnghe/Trôngmặtmàbắthìnhhdong.Conlợncóbéothìlòngmới
Oops!
Check
Okay!
Check
×
banana
Go to last place!
Oops!
×
gift
Win 20 points!
Okay!
×
gift
Win 15 points!
Okay!
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
15
×
Tìm 5 từ chỉ đặc điểm của 1 cơ thể khoẻ mạnh.
vạm vỡ, nở nang, săn chắc, rắn rỏi, cường tráng, dẻo dai, gọn gàng, linh hoạt,...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm 10 từ chỉ vẻ đẹp bề ngoài của con người.
xinh đẹp, xinh xắn, xinh tươi, xinh xinh, duyên dáng, thanh tú, khôi ngô, yểu điệu, thướt tha, tuyệt sắc, tuyệt mĩ, kiều diễm, mỹ miều, lộng lẫy, diễm lệ...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies