Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
15
×
Tìm 10 từ chỉ vẻ đẹp bề ngoài của con người.
xinh đẹp, xinh xắn, xinh tươi, xinh xinh, duyên dáng, thanh tú, khôi ngô, yểu điệu, thướt tha, tuyệt sắc, tuyệt mĩ, kiều diễm, mỹ miều, lộng lẫy, diễm lệ...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 1 câu thành ngữ về nét đẹp của con người (tinh thần/bề ngoài/cả 2).
Đẹp người, đẹp nết. Mặt tươi như hoa. Mặt hoa da phấn. Công dung ngôn hạnh.
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 5 từ mô tả mức độ cao của cái đẹp.
tuyệt mỹ, tuyệt vời, tuyệt sắc, tuyệt trần, lộng lẫy, huy hoàng, tráng lệ...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
banana
Go to last place!
Oops!
×
gift
Win 15 points!
Okay!
×
shark
Other team loses 25 points!
Okay!
×
lifesaver
Give 10 points!
Oops!
×
trap
No points!
Oops!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
baam
Lose 25 points!
Oops!
15
×
Tìm 5 từ cùng nghĩa với "dũng cảm".
anh hùng, anh dũng, gan dạ, gan góc, gan lì, quả cảm, can đảm, can trường,...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm 10 từ chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người.
thuỳ mị, nhu mì, nết na, dịu dàng, hiền dịu, đằm thắm, đôn hậu, bao dung, thật thà, khiêm tốn, tinh tế, lễ độ,đoan chính,ngay thẳng,bộc trực,dũng cảm,khảng khái
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 1 câu thành ngữ/ tục ngữ ca ngợi tài trí con người.
Người ta là hoa đất. (tục ngữ) / Học một biết mười. Cầm kì thi họa. Văn võ song toàn. (thành ngữ)
Oops!
Check
Okay!
Check
×
baam
Lose 25 points!
Oops!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
shark
Other team loses 5 points!
Okay!
×
baam
Lose 15 points!
Oops!
15
×
Kể tên 10 môn thể thao.
yoga, bóng rổ, bóng chuyền, bóng đá, bóng chày, bóng bàn, bóng ném, bơi lội, khiêu vũ, lướt ván, trượt băng, trượt tuyết, cử tạ, golf, thể dục dụng cụ,...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm 5 từ chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên, cảnh vật.
tươi đẹp, hùng vĩ, kì vỹ, bao la, bát ngát, mênh mông, xanh tươi,...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 1 câu thành ngữ, tục ngữ với nội dung so sánh vẻ đẹp bên trong và bên ngoài.
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn. Cái nết đánh chết cái đẹp.
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 1 câu ca dao/ thành ngữ/ tục ngữ cho thấy sự thống nhất giữa hình thức bên ngoài với tính cách bên trong.
Ngườithanhtiếngnóicũngthanh.Chuôngkêukhẽđánhbênthànhcũngkêu/Chimkhônkêutiếngrảnhrang.Ngườikhônnóitiếngdịudàngdễnghe/Trôngmặtmàbắthìnhhdong.Conlợncóbéothìlòngmới
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm 5 từ có tiếng TÀI với ý nghĩa "có khả năng hơn người bình thường".
tài giỏi, tài hoa, tài năng, tài trí, tài nghệ, tài đức, tài ba, tài tình, tài cán, đại tài
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 1 câu tục ngữ, ca dao khuyên con người biết trân trọng sức khoẻ.
Sức khỏe là vàng. / Ăn được ngủ được là tiên. Không ăn không ngủ mất tiền thêm lo.
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm 5 từ chỉ đặc điểm của 1 cơ thể khoẻ mạnh.
vạm vỡ, nở nang, săn chắc, rắn rỏi, cường tráng, dẻo dai, gọn gàng, linh hoạt,...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies