Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
×
lifesaver
Give 5 points!
Oops!
×
shark
Other team loses 25 points!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
lifesaver
Give 15 points!
Oops!
15
×
give sb a ____________: giúp đỡ ai
give sb a hand / help sb: giúp đỡ ai
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
fight ________ sth: chiến đấu chống lại cái gì
fight against sth: chiến đấu chống lại cái gì / fight for sth: chiến đấu vì cái gì
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
3 từ có gốc là "pollute:
pollution (n): sự ô nhiễm, polluted (a): ô nhiễm, pollutant (n): chất gây ô nhiễm
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Closest meaning of "traditional"
conventional / ancient / traditional: truyền thống, cổ xưa
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
___________ weight: tăng cân
gain weight / put on weight: tăng cân
Oops!
Check
Okay!
Check
×
seesaw
Swap points!
Oops!
×
seesaw
Swap points!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
banana
Go to last place!
Oops!
15
×
be __________ to do sth: sẵn lòng làm gì
be willing to do sth: sẵn lòng làm gì
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
_________ one's demand: đáp ứng nhu cầu của ai
meet one's demand: đáp ứng nhu cầu của ai
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
invest _______ sth: đầu tư vào cái gì
invest in sth: đầu tư vào cái gì
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
be delighted ___________ sth: vui mừng, hài lòng với cái gì
be delighted by / at / with / about sth: vui mừng, hài lòng với cái gì
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
do _________ to sb / sth: gây hại cho ai, cái gì
do harm to sb / sth: gây hại cho ai, cái gì
Oops!
Check
Okay!
Check
×
trap
No points!
Oops!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
shark
Other team loses 15 points!
Okay!
×
lifesaver
Give 15 points!
Oops!
15
×
be equipped __________: được trang bị
be equipped with sth: được trang bị cái gì
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Phân biệt "made of" và "made from"
made of: nói về chất liệu của một thứ gì đó (không bị thay đổi trong quá trình tạo ra sản phẩm) / made from: nói về các chất
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
get _____________ sb: hoà thuận, có mối quan hệ tốt với ai
get on well with / get along with / have a good relationship with sb: hoà thuận, có mối quan hệ tốt với ai
Oops!
Check
Okay!
Check
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies