Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
15
×
dễ duy trì
sustainable
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tôi tìm ra rằng, tôi khám phá ra rằng ...(có chủ ý)
I figure out....
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
một người có khả năng học tập tốt nhưng ít kĩ năng xã hội (mọt sách, người đam mê máy tính)
nerd
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
thiếu ngủ
sleep - deprived
Oops!
Check
Okay!
Check
×
trap
No points!
Oops!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
banana
Go to last place!
Oops!
×
lifesaver
Give 25 points!
Oops!
×
star
Double points!
Okay!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
baam
Lose 25 points!
Oops!
15
×
Hóa ra,...
It turns out,...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
loại bỏ một thói quen
substract a habit
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
từ con số 0
from scratch
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
tiểu thuyết gia
novelist
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
nhà triết học
philosopher
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
chúng ít có khả năng duy trì hơn
they’re less likely to stick
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
đi theo con đường của...., nối gót của....
follow in the footsteps of...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
lifesaver
Give 20 points!
Oops!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
gift
Win 25 points!
Okay!
×
baam
Lose 10 points!
Oops!
15
×
suốt ngày dính chặt vào bàn làm việc/ bàn học
desk - dwelling
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
thích phiêu lưu, mạo hiểm
adventurous (adj)
Oops!
Check
Okay!
Check
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies