Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
15
×
Một tập hợp các kết quả; một tập hợp con của không gian mẫu chứa 1 hoặc nhiều kết quả.
Event (Biến cố)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Số lượng cá nhân, vật phẩm hoặc biến cố trong một mẫu.
Sample Size (Cỡ mẫu)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Một phần dữ liệu khác biệt đáng kể so với các dữ liệu khác trong tập dữ liệu.
Outlier (Dữ liệu ngoại lai)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Sample Size (Cỡ mẫu)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
A portion of a larger set.
Subset (Tập hợp con)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
The study of collecting, organizing, analyzing, and interpreting data to make decisions or draw conclusions about a population.
Statistics (Số liệu thống kê)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Subset (Tập hợp con)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Sample Space (Không gian mẫu)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Outlier (Dữ liệu ngoại lai)
Oops!
Check
Okay!
Check
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
×
star
Double points!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
banana
Go to last place!
Oops!
15
×
Outcome (Kết quả)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra trong một thử nghiệm hoặc hoạt động.
Sample Space (Không gian mẫu)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Statistics (Số liệu thống kê)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nghiên cứu về việc thu thập, tổ chức, phân tích và giải thích dữ liệu để đưa ra quyết định hoặc rút ra kết luận về dân số.
Statistics (Số liệu thống kê)
Oops!
Check
Okay!
Check
×
banana
Go to last place!
Oops!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
banana
Go to last place!
Oops!
×
eraser
Reset score!
Oops!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
gift
Win 25 points!
Okay!
×
banana
Go to last place!
Oops!
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies